Có 2 kết quả:
凸边 tū biān ㄊㄨ ㄅㄧㄢ • 凸邊 tū biān ㄊㄨ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rim
(2) protruding edge
(2) protruding edge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rim
(2) protruding edge
(2) protruding edge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0